开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K241.09/4 | 42120101XNL00043398 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面8列6层 |
K241.09/4 | 42120101XNL00043397 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面8列6层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K241.09/4 | 42120101XNL00161051 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K241.09/4 | 42120101XNL00163360 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列1层 |