开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I266.1/5 | 42120101XNL00049039 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面38列7层 |
I266.1/5 | 42120101XNL00049038 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面38列7层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I266.1/5 | 42120101XNL00135777 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I266.1/5 | 42120101XNL00135776 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |