开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=47/10 | 42120101XNL00043436 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列7层 |
K827=47/10 | 42120101XNL00188288 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列7层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=47/10 | 42120101XNL00043435 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列3层 |