天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=442/2 | 42120101XNL00043460 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=442/2 | 42120101XNL00043459 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列6层 |
K827=442/2 | 42120101XNL00141991 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列6层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=442/2 | 42120101XNL00151541 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |