淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.44/68=2 | 42120101XNL00049060 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.44/68=2 | 42120101XNL00049061 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面4列3层 |
金叶社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I561.44/68=2 | 42120101XNL00175609 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |