碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/73 | 42120101XNL00043466 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列5层 |
K825.6/73 | 42120101XNL00102945 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列5层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/73 | 42120101XNL00102946 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列7层 |
K825.6/73 | 42120101XNL00043465 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列7层 |