开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K264.409/1 | 42120101XNL00043474 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列8层 |
K264.409/1 | 42120101XNL00043473 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列8层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K264.409/1 | 42120101XNL00145522 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K264.409/1 | 42120101XNL00161053 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |