开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K234.09/12=2 | 42120101XNL00043495 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列7层 |
K234.09/12=2 | 42120101XNL00043496 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列7层 |
K234.09/12=2 | 42120101XNL00183206 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K234.09/12=2 | 42120101XNL00145477 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |