开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.81/102 | 42120101XNL00049079 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面31列3层 |
I247.81/102 | 42120101XNL00049078 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面31列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.81/102 | 42120101XNL00155104 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |