开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=421/11 | 42120101XNL00043500 | 已借出 | 一楼开架借阅五区1排B面3列4层 |
K827=421/11 | 42120101XNL00187362 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列4层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=421/11 | 42120101XNL00043499 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列1层 |