开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K828.9/1 | 42120101XNL00043509 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列5层 |
K828.9/1 | 42120101XNL00043510 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列4层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K828.9/1 | 42120101XNL00103368 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面9列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K828.9/1 | 42120101XNL00103367 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面9列3层 |