开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/72 | 42120101XNL00043513 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列7层 |
K825.6/72 | 42120101XNL00043514 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列7层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/72 | 42120101XNL00084969 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列5层 |
K825.6/72 | 42120101XNL00084970 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列5层 |