开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/61 | 42120101XNL00053343 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面1列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/61 | 42120101XNL00053342 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面1列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/61 | 42120101XNL00162311 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |