开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K295.35/1 | 42120101XNL00043552 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面12列1层 |
K295.35/1 | 42120101XNL00043551 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面12列1层 |
K295.35/1 | 42120101XNL00183854 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K295.35/1 | 42120101XNL00161510 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |