少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/85 | 42120101XNL00049147 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面1列2层 |
I287.47/85 | 42120101XNL00049146 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面1列2层 |
I287.47/85 | 42120101XNL00144950 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面1列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/85 | 42120101XNL00155417 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |