开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J528.1/6 | 42120101XNL00053381 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面1列5层 |
J528.1/6 | 42120101XNL00053380 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面1列5层 |
J528.1/6 | 42120101XNL00143002 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面1列5层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J528.1/6 | 42120101XNL00152237 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面4列2层 |