开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.75/15 | 42120101XNL00043630 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面14列5层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.75/15 | 42120101XNL00043629 | Sẵn có | 操作失败 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.75/15 | 42120101XNL00160683 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |