开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K512.0/1 | 42120101XNL00043636 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面12列7层 |
K512.0/1 | 42120101XNL00043635 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面12列7层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K512.0/1 | 42120101XNL00094231 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面13列5层 |
K512.0/1 | 42120101XNL00094230 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面13列5层 |