开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J292.24/7 | 42120101XNL00053448 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面9列3层 |
J292.24/7 | 42120101XNL00187493 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J292.24/7 | 42120101XNL00053449 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面9列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J292.24/7 | 42120101XNL00161700 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |