开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J292.22/1 | 42120101XNL00053454 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面9列2层 |
J292.22/11 | 42120101XNL00187521 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
J292.22/1 | 42120101XNL00053455 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面9列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J292.22/1 | 42120101XNL00161678 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |