淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J292.25/2 | 42120101XNL00053474 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面9列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J292.25/2 | 42120101XNL00053475 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面9列4层 |
J292.25/2 | 42120101XNL00187515 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J292.25/2 | 42120101XNL00162120 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |