碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/45 | 42120101XNL00043776 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列2层 |
K209/45 | 42120101XNL00182924 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列2层 |
K209/45 | 42120101XNL00080690 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/45 | 42120101XNL00043775 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列2层 |
K209/45 | 42120101XNL00080689 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列2层 |