廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K204.3/18=2 | 42120101XNL00025029 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面5列5层 |
K204.3/18=2 | 42120101XNL00025028 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面5列5层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K204.3/18=2 | 42120101XNL00145404 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K204.3/18=2 | 42120101XNL00183690 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |