开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.125/45 | 42120101XNL00025035 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面9列7层 |
K837.125/45 | 42120101XNL00025034 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面9列7层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.125/45 | 42120101XNL00145079 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.125/45 | 42120101XNL00161440 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |