开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.465/9 | 42120101XNL00025077 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面7列8层 |
K835.465/9 | 42120101XNL00025076 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面7列8层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.465/9 | 42120101XNL00151349 | 已借出 | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.465/9 | 42120101XNL00145385 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |