开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K234.09/11:1 | 42120101XNL00025089 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列7层 |
K234.09/11:1 | 42120101XNL00173544 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面7列7层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K234.09/11:1 | 42120101XNL00025088 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面8列2层 |