清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=48/13 | 42120101XNL00025140 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列7层 |
K827=48/13 | 42120101XNL00025141 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面5列6层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=48/13 | 42120101XNL00151326 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K827=48/13 | 42120101XNL00141483 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=48/13 | 42120101XNL00186987 | 已借出 | 一楼开架借阅五区1排B面6列5层 |