少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/419 | 42120101XNL00043876 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面1列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/419 | 42120101XNL00043877 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面4列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/419 | 42120101XNL00151086 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/419 | 42120101XNL00143260 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |