廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K234.104.2/1 | 42120101XNL00025171 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面8列1层 |
K234.104.2/1 | 42120101XNL00025170 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面8列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K234.104.2/1 | 42120101XNL00161287 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K234.104.2/1 | 42120101XNL00163406 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |