天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K919/7 | 42120101XNL00025179 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面14列7层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K919/7 | 42120101XNL00025178 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列3层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K919/7 | 42120101XNL00143008 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K919/7 | 42120101XNL00162727 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |