碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/40:2 | 42120101XNL00025181 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区3排B面3列5层 |
廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/40:2 | 42120101XNL00025180 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面2列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/40:2 | 42120101XNL00144059 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面4列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K109/40:2 | 42120101XNL00161059 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |