廉政书房
Chi tiết quỹ từ 廉政书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K236.042/3 |
42120101XNL00025185 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面8列3层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K236.042/3 |
42120101XNL00025184 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面8列3层 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K236.042/3 |
42120101XNL00145286 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K236.042/3 |
42120101XNL00162707 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
碧桂园社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 碧桂园社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K236.042/3 |
42120101XNL00187689 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面8列5层 |