开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.6/8 | 42120101XNL00025189 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面14列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.6/8 | 42120101XNL00025188 | Sẵn có | 操作失败 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.6/8 | 42120101XNL00145071 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K928.6/8 | 42120101XNL00162751 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |