淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K249.09/14:4 | 42120101XNL00025208 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K249.09/14:4 | 42120101XNL00025209 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列3层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K249.09/14:4 | 42120101XNL00183149 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |