开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.65/10 | 42120101XNL00043994 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区7排B面1列2层 |
I565.65/10 | 42120101XNL00043995 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区7排B面1列2层 |
I565.65/10 | 42120101XNL00182705 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.65/10 | 42120101XNL00147802 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.65/10 | 42120101XNL00142536 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |