廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B712.31/3 | 42120101XNL00025243 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面9列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B712.31/3 | 42120101XNL00162981 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面8列5层 |
B712.31/3 | 42120101XNL00025242 | Sẵn có | 一楼开架借阅六区1排A面8列5层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B712.31/3 | 42120101XNL00183169 | Sẵn có | 五楼地方文献一区2排A面2列4层 |