开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K810.2/8 | 42120101XNL00049377 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面13列4层 |
K810.2/8 | 42120101XNL00049376 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面13列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K810.2/8 | 42120101XNL00151021 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K810.2/8 | 42120101XNL00142761 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |