廉政书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K264.306/1 | 42120101XNL00025283 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列8层 |
K264.306/1 | 42120101XNL00025282 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面10列8层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K264.306/1 | 42120101XNL00151364 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K264.306/1 | 42120101XNL00184444 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |