开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.465/7 | 42120101XNL00025301 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面7列7层 |
K835.465/7 | 42120101XNL00025300 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面7列7层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.465/7 | 42120101XNL00161387 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K835.465/7 | 42120101XNL00162890 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |