开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.45/111 | 42120101XNL00049481 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面12列4层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.45/111 | 42120101XNL00049480 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排A面4列6层 |
I313.45/111 | 42120101XNL00135571 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面2列6层 |
I313.45/111 | 42120101XNL00135570 | Sẵn có | 一楼开架借阅七区1排A面2列6层 |