碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.45/110 | 42120101XNL00049533 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排A面4列6层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I313.45/110 | 42120101XNL00049532 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面12列4层 |
I313.45/110 | 42120101XNL00102948 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面12列4层 |
I313.45/110 | 42120101XNL00102947 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面12列5层 |