少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.616/7 | 42120101XNL00025355 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面8列5层 |
K835.616/7 | 42120101XNL00025354 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面8列5层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.616/7 | 42120101XNL00151634 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.616/7 | 42120101XNL00145061 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |