开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/395 | 42120101XNL00049563 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面40列6层 |
I267/395 | 42120101XNL00049562 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面40列6层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/395 | 42120101XNL00153378 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/395 | 42120101XNL00142970 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |