开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/388 | 42120101XNL00049615 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面40列6层 |
I267/388 | 42120101XNL00049614 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面40列6层 |
I267/388 | 42120101XNL00183620 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面40列6层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/388 | 42120101XNL00080624 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/388 | 42120101XNL00080623 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |