少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I552.84/6 | 42120101XNL00049623 | Sẵn có | 一楼开架借阅一区1排A面1列1层 |
I552.84/6 | 42120101XNL00049622 | 已借出 | 一楼开架借阅一区1排A面1列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I/6 | 42120101XNL00154684 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I/6 | 42120101XNL00142805 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |