开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.82/60 | 42120101XNL00189262 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I247.82/60 | 42120101XNL00044414 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面3列2层 |
I247.82/60 | 42120101XNL00044415 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面3列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.82/60 | 42120101XNL00183560 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面3列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I247.82/60 | 42120101XNL00143858 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |