少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/41 | 42120101XNL00025419 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面3列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/41 | 42120101XNL00025418 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面16列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.2/41 | 42120101XNL00160929 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |