少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.615.6/2 | 42120101XNL00025424 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面8列5层 |
K835.615.6/2 | 42120101XNL00025425 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面8列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K835.615.6/2 | 42120101XNL00161911 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |