开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I14/98 | 42120101XNL00044434 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I14/98 | 42120101XNL00044435 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排A面1列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I14/98 | 42120101XNL00147156 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I14/98 | 42120101XNL00142503 | Sẵn có | 一楼开架借阅一区1排A面3列2层 |