天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=2/10 | 42120101XNL00025433 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区9排A面1列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=2/10 | 42120101XNL00025432 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面2列2层 |
K827=2/10 | 42120101XNL00189496 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=2/10 | 42120101XNL00161852 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |